Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 326,643
Xi măng PCB40 kg 118.650 2,000 237,300 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.402 220,000 88,484 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 95.550 9 859 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,106.000 0 0
Nhân công (NC) 900,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.460 366,000 900,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,227,003