Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,501
Bu lông mạ M... cái 3.000 500 1,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.020 0 0
Vật liệu khác % 0.100 15 1
Nhân công (NC) 99,325
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.250 397,302 99,325 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 104
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.007 14,990 104 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 100,932