Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 tấn/lần sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Mỡ bôi trơn kg 0.140 0 0
Gỗ sàn thao ... m3 0.015 0 0
Dầu CS46 kg 0.150 0 0
Bu lông thép... kg 0.730 0 0
Bu lông Fi 2... cái 0.110 0 0
Tăng đơ Fi 3... cái 0.050 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 715,144
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 1.650 433,421 715,144 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 666,229
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.080 891,221 71,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.025 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ kích ch... huôn 50 - 60 T ca 0.350 498,233 174,381 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 3,0 T ca 0.180 381,076 68,593 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.080 4,399,458 351,956 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,381,374