Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 18,410,994
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 33.190 397,302 13,186,474 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 13.160 397,000 5,224,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 422,508
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.130 14,767 1,919 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.860 147,059 420,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,833,502