Định mức lắp đặt thiết bị mạng thông tin
Định mức lắp đặt thiết bị mạng thông tin - MÃ HIỆU: 31
Tên chương | Định mức lắp đặt thiết bị mạng thông tin | |||
Thuộc định mức | 44/2020/TT-BTTTT Định mức xây dựng công trình bưu chính, viễn thông | Số lượng công việc | 271 |
Bao gồm các công tác lắp đặt cáp nguồn, dây đất, lắp đặt thiết bị, cái đặt, thiết lập thông số cho thiết bị
Công tác thuộc chương
- 31.010100.01- Lắp đặt cáp nguồn tr...n ≤ 6 mm2
- 31.010100.02- Lắp đặt cáp nguồn tr... ≤ 16 mm2
- 31.010100.03- Lắp đặt cáp nguồn tr... ≤ 70 mm2
- 31.010100.04- Lắp đặt cáp nguồn tr...≤ 120 mm2
- 31.010200.01- Lắp đặt cáp nguồn,dâ... S≤ 6 mm2
- 31.010200.02- Lắp đặt cáp nguồn,dâ...S≤ 16 mm2
- 31.010200.03- Lắp đặt cáp nguồn,dâ...S≤ 70 mm2
- 31.010200.04- Lắp đặt cáp nguồn,dâ...≤ 120 mm2
- 31.010200.05- Lắp đặt cáp nguồn,dâ...≤ 150 mm2
- 31.010200.06- Lắp đặt cáp nguồn,dâ...≤ 200 mm2
- 31.010200.07- Lắp đặt cáp nguồn,dâ...> 200 mm2
- 31.010300.01- Lắp đặt cáp nguồn, d...n ≤ 6 mm2
- 31.010300.02- Lắp đặt cáp nguồn, d... ≤ 16 mm2
- 31.010300.03- Lắp đặt cáp nguồn, d... ≤ 70 mm2
- 31.010300.04- Lắp đặt cáp nguồn, d...≤ 120 mm2
- 31.010300.05- Lắp đặt cáp nguồn, d...≤ 150 mm2
- 31.010300.06- Lắp đặt cáp nguồn, d...≤ 200 mm2
- 31.010300.07- Lắp đặt cáp nguồn, d...> 200 mm2
- 31.020100.01- Lắp đặt cáp thoại tr...áp ≤ 10x2
- 31.020100.02- Lắp đặt cáp thoại tr...áp ≤ 50x2
- 31.020100.03- Lắp đặt cáp thoại tr...p ≤ 100x2
- 31.020100.04- Lắp đặt cáp thoại tr...p ≤ 300x2
- 31.020100.05- Lắp đặt cáp thoại tr...p ≤ 600x2
- 31.020200.01- Lắp đặt cáp đồng trụ...= 4,95 mm
- 31.020200.02- Lắp đặt cáp đồng trụ...= 10,3 mm
- 31.020200.03- Lắp đặt cáp đối xứng... - 50 đôi
- 31.020200.04- Lắp đặt cáp đối xứng...- 300 đôi
- 31.020200.05- Lắp đặt cáp quang 1 ... cầu cáp.
- 31.020300.01- Lắp đặt cáp tín hiệu... 0,35 mm2
- 31.020300.02- Lắp đặt cáp tín hiệu... 0,35 mm2
- 31.020300.03- Lắp đặt cáp tín hiệu... 0,35 mm2
- 31.020300.04- Lắp đặt cáp tín hiệu... 0,35 mm2
- 31.030100.01- Hàn, đấu nối cáp vào...hích điện
- 31.030100.02- Hàn, đấu nối cáp vào...hoại KRON
- 31.030100.03- Hàn, đấu nối cáp vào...14 - D 15
- 31.030100.04- Hàn, đấu nối cáp vào...25 - D 50
- 31.030100.05- Hàn, đấu nối cáp vào...u cút BNC
- 31.030100.06- Hàn, đấu nối cáp vào...đầu cút N
- 31.030100.07- Hàn, đấu nối cáp vào... SMA, SMB
- 31.030100.08- Hàn, đấu nối cáp vào...cút Simen
- 31.030200.01- Ép đầu cốt cáp nguồn...p ≤ 10 mm
- 31.030200.02- Ép đầu cốt cáp nguồn...p ≤ 30 mm
- 31.030200.03- Ép đầu cốt cáp nguồn...p ≤ 50 mm
- 31.030200.04- Ép đầu cốt cáp nguồn...p > 50 mm
- 31.030300.01- Hàn đầu cốt cáp nguồ...p ≤ 10 mm
- 31.030300.02- Hàn đầu cốt cáp nguồ...p ≤ 30 mm
- 31.030300.03- Hàn đầu cốt cáp nguồ...p ≤ 50 mm
- 31.030300.04- Hàn đầu cốt cáp nguồ...p > 50 mm
- 31.030400.01- Đấu nối cáp vào phiế...hảy quang
- 31.030400.02- Đấu nối cáp vào phiế...Cáp 75 ôm
- 31.030400.03- Đấu nối cáp vào phiế...áp 120 ôm
- 31.030400.04- Đấu nối cáp vào phiế...cáp thoại
- 31.030400.05- Đấu nối cáp vào phiế...Cáp nguồn
- 31.030400.06- Đấu nối cáp vào phiế...: Dây đất
- 31.040100.01- Lắp đặt khung giá đấ...ang (ODF)
- 31.040100.02- Lắp đặt khung giá đấ... số (DDF)
- 31.040100.03- Lắp đặt khung giá âm...tần (VDF)
- 31.040100.04- Lắp đặt khung giá đấ...dây (MDF)
- 31.040100.05- Lắp đặt khung giá đấ...dây (DSX)
- 31.040200.01- Lắp đặt bloc
- 31.040300.01- Lắp đặt phiến đấu dâ...cáp 75 ôm
- 31.040300.02- Lắp đặt phiến đấu dâ...áp 120 ôm
- 31.040300.03- Lắp đặt phiến đấu dâ... tín hiệu
- 31.040300.04- Lắp đặt phiến đấu dâ...ây vào tủ
- 31.040400.01- Lắp đặt bộ phối hợp ... ôm/75 ôm
- 31.050110.01- Lắp cân chỉnh chân đ...t ăng ten
- 31.050120.01- Lắp cân chỉnh chân đ...phương vị
- 31.050120.02- Lắp cân chỉnh chân đ...góc ngẩng
- 31.050120.03- Lắp cân chỉnh chân đ...ng đỡ mặt
- 31.050120.04- Lắp cân chỉnh chân đ...g đỡ cánh
- 31.050120.05- Lắp cân chỉnh chân đ...hống cánh
- 31.050130.01- Điều chỉnh thô ăng t...trạm VSAT
- 31.050130.02- Điều chỉnh tinh ăng ...trạm VSAT
- 31.050200.01- Lắp đặt ăng ten Para...g D < 2 m
- 31.050200.02- Lắp đặt ăng ten Para...g D ≥ 2 m
- 31.050200.03- Lắp đặt ăng ten Yagi...i L < 2 m
- 31.050200.04- Lắp đặt ăng ten Yagi...i L ≥ 2 m
- 31.050200.05- Lắp đặt ăng ten vô h...nhắn tin)
- 31.050200.06- Lắp đặt ăng ten vô h...nhắn tin)
- 31.050200.07- Lắp đặt ăng ten định...g di động
- 31.050200.08- Lắp đặt ăng ten dây
- 31.050200.09- Lắp đặt ăng ten râu
- 31.050310.01- Lắp đặt và cân chỉnh...n parabol
- 31.050320.01- Lắp đặt ăng ten para...ặt ≤ 10 m
- 31.050320.02- Lắp đặt ăng ten para...ặt ≤ 20 m
- 31.050320.03- Lắp đặt ăng ten para...ặt ≤ 30 m
- 31.050320.04- Lắp đặt ăng ten para...ặt ≤ 40 m
- 31.050320.05- Lắp đặt ăng ten para...ặt ≤ 70 m
- 31.050330.01- Điều chỉnh thô ăng t...≤ D ≤ 3 m
- 31.050330.02- Điều chỉnh tinh ăng ...≤ D ≤ 3 m
- 31.050400.01- Lắp đặt điều chỉnh ă...ặt ≤ 10 m
- 31.050400.02- Lắp đặt điều chỉnh ă...ặt ≤ 20 m
- 31.050400.03- Lắp đặt điều chỉnh ă...ặt ≤ 30 m
- 31.050400.04- Lắp đặt điều chỉnh ă...ặt ≤ 40 m
- 31.050400.05- Lắp đặt điều chỉnh ă...ặt ≤ 70 m
- 31.050510.01- Lắp đặt Fiđơ (loại ố...ặt ≤ 20 m
- 31.050510.02- Lắp đặt Fiđơ (loại ố...ặt ≤ 40 m
- 31.050510.03- Lắp đặt Fiđơ (loại ố...ặt ≤ 60 m
- 31.050510.04- Lắp đặt Fiđơ (loại ố...ặt ≤ 80 m
- 31.050510.05- Lắp đặt Fiđơ (loại ố...ặt > 80 m
- 31.050520.01- Lắp đặt Fiđơ (loại c...ặt ≤ 20 m
- 31.050520.02- Lắp đặt Fiđơ (loại c...ặt ≤ 40 m
- 31.050520.03- Lắp đặt Fiđơ (loại c...ặt ≤ 60 m
- 31.050520.04- Lắp đặt Fiđơ (loại c...ặt ≤ 80 m
- 31.050520.05- Lắp đặt Fiđơ (loại c...ặt > 80 m
- 31.050530.01- Lắp đặt Fiđơ (loại c...ặt ≤ 20 m
- 31.050530.02- Lắp đặt Fiđơ (loại c...ặt ≤ 40 m
- 31.050530.03- Lắp đặt Fiđơ (loại c...ặt ≤ 60 m
- 31.050530.04- Lắp đặt Fiđơ (loại c...ặt ≤ 80 m
- 31.050530.05- Lắp đặt Fiđơ (loại c...ặt > 80 m
- 31.060101.01- Lắp đặt khung giá th...giá 120mm
- 31.060101.02- Lắp đặt khung giá th...s (480mm)
- 31.060102.01- Lắp đặt hộp máy thiế...iá 120 mm
- 31.060102.02- Lắp đặt hộp máy thiế...s (480mm)
- 31.060103.01- Lắp đặt phiến (card)...o hộp máy
- 31.060104.01- Lắp đặt thiết bị quả...sợi quang
- 31.070100.01- Lắp đặt tủ thiết bị
- 31.070200.01- Lắp đặt hộp, ngăn (s...bị vào tủ
- 31.070300.01- Lắp đặt phiến (card)...hộp, ngăn
- 31.070400.01- Lắp đặt thiết bị quả...ị đồng bộ
- 31.080100.01- Lắp đặt thiết bị kên... thiết bị
- 31.080200.01- Lắp đặt hộp, ngăn (s...khung giá
- 31.080300.01- Lắp đặt phiến (card)...hộp, ngăn
- 31.080400.01- Lắp đặt thiết bị quả...s connect
- 31.090100.01- Lắp đặt thiết bị tru... quét ảnh
- 31.090100.02- Lắp đặt thiết bị tru...ị in phim
- 31.090100.03- Lắp đặt thiết bị tru...him (RIP)
- 31.090100.04- Lắp đặt thiết bị tru...ráng phim
- 31.090100.05- Lắp đặt thiết bị tru...ị đo phim
- 31.090100.06- Lắp đặt thiết bị tru... ghi phim
- 31.100100.01- Lắp đặt thiết bị trạ...nông thôn
- 31.100100.02- Lắp đặt thiết bị trạ...nông thôn
- 31.100100.03- Lắp đặt thiết bị trạ...nông thôn
- 31.100100.04- Lắp đặt thiết bị trạ...nông thôn
- 31.100200.01- Lắp đặt thiết bị quả...nông thôn
- 31.110100.01- Lắp đặt thiết bị thô... UHF, VHF
- 31.110200.01- Lắp đặt thiết bị vào... biển đảo
- 31.110200.02- Lắp đặt thiết bị vào... biển đảo
- 31.120100.01- Lắp đặt thiết bị mạn...ss Server
- 31.120100.02- Lắp đặt thiết bị mạn...Converter
- 31.120100.03- Lắp đặt thiết bị mạn...ị Caching
- 31.130100.01- Lắp đặt vỏ tủ thiết ...chức năng
- 31.130100.02- Lắp đặt vỏ tủ thiết ...chức năng
- 31.130200.01- Lắp đặt ngăn chức nă...ến (card)
- 31.130200.02- Lắp đặt ngăn chức nă...ến (card)
- 31.130300.01- Lắp đặt phiến (card)... thiết bị
- 31.130400.01- Lắp đặt thiết bị mạn...t bị mạng
- 31.130400.02- Lắp đặt thiết bị mạn...n lý mạng
- 31.140110.01- Lắp đặt tủ phân phối...tủ ≤ 2 kW
- 31.140110.02- Lắp đặt tủ phân phối...tủ ≤ 5 kW
- 31.140110.03- Lắp đặt tủ phân phối...ủ ≤ 10 kW
- 31.140110.04- Lắp đặt tủ phân phối...ủ ≤ 15 kW
- 31.140110.05- Lắp đặt tủ phân phối...tủ ≤30 kW
- 31.140110.06- Lắp đặt tủ phân phối...tủ ≤50 kW
- 31.140110.07- Lắp đặt tủ phân phối...ủ ≤100 kW
- 31.140110.08- Lắp đặt tủ phân phối...ủ >100 kW
- 31.140120.01- Lắp đặt tủ phân phối...tủ ≤ 2 kW
- 31.140120.02- Lắp đặt tủ phân phối...tủ ≤ 5 kW
- 31.140120.03- Lắp đặt tủ phân phối...ủ ≤ 10 kW
- 31.140120.04- Lắp đặt tủ phân phối...ủ ≤ 15 kW
- 31.140120.05- Lắp đặt tủ phân phối...ủ > 15 kW
- 31.140210.01- Lắp đặt tủ nguồn. Lo...tủ < 50 A
- 31.140221.01- Lắp đặt vỏ tủ nguồn.... tủ ≤100A
- 31.140221.02- Lắp đặt vỏ tủ nguồn.... tủ ≤200A
- 31.140221.03- Lắp đặt vỏ tủ nguồn.... tủ >200A
- 31.140222.01- Lắp đặt ngăn chức nă... tủ nguồn
- 31.140300.01- Lắp đặt thiết bị ổn ...p < 5 KVA
- 31.140300.02- Lắp đặt thiết bị ổn ...p <10 KVA
- 31.140300.03- Lắp đặt thiết bị ổn ...áp 10 KVA
- 31.140300.04- Lắp đặt thiết bị ổn ...p ≤20 KVA
- 31.140300.05- Lắp đặt thiết bị ổn ... > 20 KVA
- 31.140400.01- Lắp đặt bộ đổi điện ...i < 5 KVA
- 31.140400.02- Lắp đặt bộ đổi điện ...i <10 KVA
- 31.140400.03- Lắp đặt bộ đổi điện ...ại 10 KVA
- 31.140400.04- Lắp đặt bộ đổi điện ...i ≤20 KVA
- 31.140400.05- Lắp đặt bộ đổi điện ... > 20 KVA
- 31.140500.01- Lắp đặt tủ chuyển đổ...rung tính
- 31.140600.01- Lắp đặt thiết bị lưu...S ≤ 5 KVA
- 31.140600.02- Lắp đặt thiết bị lưu... - 10 KVA
- 31.140600.03- Lắp đặt thiết bị lưu...PS 10 KVA
- 31.140600.04- Lắp đặt thiết bị lưu... - 20 KVA
- 31.140600.05- Lắp đặt thiết bị lưu... > 20 KVA
- 31.140700.01- Lắp đặt tủ điều khiể... tủ nguồn
- 31.140800.01- Lắp đặt bộ điều khiể...đề máy nổ
- 31.140800.02- Lắp đặt bộ điều khiể... mặt trời
- 31.140900.01- Lắp đặt máy phát điệ... < 25 KVA
- 31.140900.02- Lắp đặt máy phát điệ... - 75 KVA
- 31.140900.03- Lắp đặt máy phát điệ...ất 75 KVA
- 31.140900.04- Lắp đặt máy phát điệ...- 200 KVA
- 31.140900.05- Lắp đặt máy phát điệ...> 200 KVA
- 31.141000.01- Lắp đặt tủ ắc quy
- 31.141010.01- Lắp đặt ắc quy kín. ... < 110 Ah
- 31.141010.02- Lắp đặt ắc quy kín. ... - 200 Ah
- 31.141010.03- Lắp đặt ắc quy kín. ...ại 200 Ah
- 31.141010.04- Lắp đặt ắc quy kín. ... - 300 Ah
- 31.141010.05- Lắp đặt ắc quy kín. ... > 300 Ah
- 31.141021.01- Lắp đặt ắc quy hở, l... < 110 Ah
- 31.141021.02- Lắp đặt ắc quy hở, l... - 200 Ah
- 31.141021.03- Lắp đặt ắc quy hở, l...ại 200 Ah
- 31.141021.04- Lắp đặt ắc quy hở, l... - 300 Ah
- 31.141021.05- Lắp đặt ắc quy hở, l... > 300 Ah
- 31.141022.01- Lắp đặt ắc quy hở, l... < 110 Ah
- 31.141022.02- Lắp đặt ắc quy hở, l... - 200 Ah
- 31.141022.03- Lắp đặt ắc quy hở, l...ại 200 Ah
- 31.141022.04- Lắp đặt ắc quy hở, l... - 300 Ah
- 31.141022.05- Lắp đặt ắc quy hở, l... > 300 Ah
- 31.141100.01- Lắp đặt tấm pin mặt ...le ≤ 75 w
- 31.141100.02- Lắp đặt tấm pin mặt ...le > 75 w
- 31.150110.01- Lắp đặt thiết bị cắt...t một pha
- 31.150110.02- Lắp đặt thiết bị cắt...ét ba pha
- 31.150121.01- Lắp đặt thiết bị cắt...ha ≤ 32 A
- 31.150121.02- Lắp đặt thiết bị cắt...ha ≤ 63 A
- 31.150121.03- Lắp đặt thiết bị cắt...a ≤ 125 A
- 31.150122.01- Lắp đặt thiết bị cắt...a ≤ 125 A
- 31.150122.02- Lắp đặt thiết bị cắt...a ≤ 200 A
- 31.150122.03- Lắp đặt thiết bị cắt...a ≤ 400 A
- 31.150122.04- Lắp đặt thiết bị cắt...a ≤ 630 A
- 31.150200.01- Lắp đặt thiết bị đếm...ị đếm sét
- 31.150300.01- Lắp đặt thiết bị đẳn... đẳng thế
- 31.150400.01- Lắp đặt thiết bị chố...en-Feeder
- 31.150400.02- Lắp đặt thiết bị chố...hoại, Fax
- 31.150400.03- Lắp đặt thiết bị chố... vô tuyến
- 31.150400.04- Lắp đặt thiết bị chố...n số liệu
- 31.160100.01- Lắp đặt thiết bị của... : Camera
- 31.160100.02- Lắp đặt thiết bị của...: Monitor
- 31.160100.03- Lắp đặt thiết bị của...hiệu hình
- 31.160200.01- Lắp đặt bộ điều khiể...iều khiển
- 31.160200.02- Lắp đặt bộ điều khiể...uyển mạch
- 31.160200.03- Lắp đặt bộ điều khiể...ào cửa gỗ
- 31.160200.04- Lắp đặt bộ điều khiể...o cửa sắt
- 31.160300.01- Lắp đặt đầu báo hồng...thụ động)
- 31.160400.01- Lắp đặt thiết bị điề... báo động
- 31.160500.01- Lắp đặt máy phát xun...o điện tử
- 31.160600.01- Lắp đặt hàng rào bảo...o điện tử
- 31.160700.01- Lắp đặt hệ thống bản... chỉ thị)
- 31.170100.01- Lắp đặt thiết bị tin... Station)
- 31.170100.02- Lắp đặt thiết bị tin...(Printer)
- 31.170100.03- Lắp đặt thiết bị tin... (Scaner)
- 31.180110.01- Lắp đặt hiệu chỉnh t...t ≤ 120 W
- 31.180110.02- Lắp đặt hiệu chỉnh t...t ≤ 250 W
- 31.180110.03- Lắp đặt hiệu chỉnh t...t ≤ 500 W
- 31.180110.04- Lắp đặt hiệu chỉnh t... ≤ 1000 W
- 31.180120.01- Lắp đặt hiệu chỉnh l...3w - 30w)
- 31.180120.02- Lắp đặt hiệu chỉnh l...w - 100w)
- 31.180120.03- Lắp đặt hiệu chỉnh l...m ≤ 1000w
- 31.180200.01- Lắp đặt hiệu chỉnh t... ngoại vi
- 31.180300.01- Lắp đặt hiệu chỉnh t...ng tần số
- 31.180300.02- Lắp đặt hiệu chỉnh t... 16 kênh)
- 31.180310.01- Lắp đặt hiệu chỉnh t...u vệ tinh
- 31.180310.02- Lắp đặt hiệu chỉnh t... điều chế
- 31.180310.03- Lắp đặt hiệu chỉnh t...ường trục
- 31.180420.01- Lắp đặt hiệu chỉnh t...y ăng ten
- 31.180420.02- Lắp đặt hiệu chỉnh t...feedhorn)
- 31.180500.01- Lắp đặt các thiết bị... tín hiệu
- 31.180500.02- Lắp đặt các thiết bị...≤ 4 đường
- 31.190000.01- Lắp đặt sàn giả
- 31.200100.01- Lắp đặt khung giá th...n 34 Mb/s
- 31.200100.02- Lắp đặt khung giá th...,155 Mb/s
- 31.200100.03- Lắp đặt khung giá th...n 34 Mb/s
- 31.200100.04- Lắp đặt khung giá th... 155 Mb/s
- 31.200200.01- Lắp đặt khối máy vô ...iá 120 mm
- 31.200200.02- Lắp đặt khối máy vô ... (480 mm)
- 31.200200.03- Lắp đặt khối máy vô ...n cột cao
- 31.200300.01- Lắp đặt hộp máy (ghé...giá 120mm
- 31.200300.02- Lắp đặt hộp máy (ghé...s (480mm)
- 31.200400.01- Lắp đặt phiến (card)...ghiệp vụ)
- 31.200500.01- Lắp đặt thiết bị quả...t bị VIBA
- 31.300100.01- Lắp đặt giá treo tủ ... nguồn AC
- 31.300200.01- Lắp đặt tủ thiết bị
- 31.400100.01- Lắp đặt ắc quy kín k...c ≤ 600Ah
- 31.400100.02- Lắp đặt ắc quy kín k...c > 600Ah