Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 khung giá sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,890
Cồn công nghiệp kg 0.100 18,000 1,800 Thành phố Hà Nội...
Giấy ráp số 0 tờ 1.000 0 0
Đinh + vít n... bộ 4.000 0 0
Bu lông M10 cái 2.000 0 0
Sơn màu kg 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 18 90
Nhân công (NC) 809,802
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 2.000 404,901 809,802 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,339
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.100 23,393 2,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt ki... t kim loại 5kW ca 0.050 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 814,031