Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 28,016
Giấy ráp số 0 tờ 1.000 0 0
Cốt đồng đườ... cái 6.000 0 0
Lạt nhựa 5x2... cái 20.000 0 0
Vít nở M12 bộ 4.000 0 0
Nhựa thông kg 0.010 0 0
Băng cách điện cuộn 0.100 10,000 1,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Thiếc hàn kg 0.020 950,000 19,000 Thành phố Hà Nội...
Cồn công nghiệp kg 0.400 18,000 7,200 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 272 816
Nhân công (NC) 2,050,793
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.310 397,000 917,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 2.800 404,901 1,133,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,275
Máy hút bụi 1kW ca 0.280 0 0
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.140 23,393 3,275 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,082,084