Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,936
Thiếc hàn dâ... kg 0.015 0 0
Ống ghen mềm... m 1.000 0 0
Băng cách điện cuộn 0.500 10,000 5,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Cồn công nghiệp kg 0.100 18,000 1,800 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 68 136
Nhân công (NC) 809,275
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.670 404,901 271,283 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 1.240 433,864 537,991 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 607
Đồng hồ vạn năng ca 0.500 1,215 607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo mức... đo mức milivon ca 0.100 0 0
Máy hiện s... ện sóng âm tần ca 0.100 0 0
Máy đo méo... n số và tạp âm ca 0.100 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 816,819