Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 bộ (phát, thu) sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 28,500
Đinh vít nở M4 bộ 4.000 0 0
Đinh vít nở M3 bộ 4.000 0 0
Thiếc hàn kg 0.030 950,000 28,500 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.010 0 0
Giấy ráp số 0 tờ 0.500 0 0
Nhân công (NC) 603,401
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.000 404,901 404,901 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.500 397,000 198,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,696
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.500 23,393 11,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Vôn mét điện tử ca 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 643,597