Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 tủ sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,224
Thiếc hàn kg 0.050 950,000 47,500 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.020 0 0
Băng cách điện cuộn 0.100 10,000 1,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Giấy ráp số 2 tờ 1.000 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.150 18,000 2,700 Thành phố Hà Nội...
Lạt nhựa 5x2... cái 20.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 512 1,024
Nhân công (NC) 785,848
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.080 397,000 31,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 1.584 476,065 754,088 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,723
Đồng hồ vạn năng ca 1.000 1,215 1,215 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.150 23,393 3,508 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 842,796