Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 máy sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 460,407
Thiếc hàn kg 0.400 950,000 380,000 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.300 0 0
Băng cách điện cuộn 1.000 10,000 10,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Ống ghen m 1.000 0 0
Giấy ráp số 2 tờ 4.000 0 0
Xăng lít 3.000 20,460 61,380 TP. Hà Nội - Thờ...
Mỡ YOC-2 kg 0.350 0 0
Dầu diezel lít 18.000 0 0
Amiăng m2 0.300 0 0
Bu lông M12 cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 4,513 9,027
Nhân công (NC) 5,557,837
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.020 397,000 801,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 9.990 476,065 4,755,897 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,043
Đồng hồ vạn năng ca 0.300 1,215 364 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ đếm tần số ca 0.100 0 0
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.200 23,393 4,678 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu nâ... u nâng hàng 2T ca 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,023,287