Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 19,380
Thiếc hàn kg 0.020 950,000 19,000 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.020 0 0
Lạt nhựa 5x2... cái 12.000 0 0
Vít nở M12 bộ 12.000 0 0
Đinh vít nở M6 bộ 4.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 190 380
Nhân công (NC) 5,631,975
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 11.480 476,065 5,465,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.420 397,000 166,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,921
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.200 23,393 4,678 Thành phố ... ng 1- KV 1
Đồng hồ vạn năng ca 0.200 1,215 243 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,656,276