Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 bloc sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 3,610 | |||
Bu lông M6x20 | cái | 4.000 | 500 | 2,000 | Thành phố Hà Nội... |
Băng cách điện | cuộn | 0.100 | 10,000 | 1,000 | TP. Hà Nội - Thờ... |
Cồn công nghiệp | kg | 0.030 | 18,000 | 540 | Thành phố Hà Nội... |
Vật liệu khác | % | 2.000 | 35 | 70 | |
Máy thi công | (M) | 584 | |||
Máy khoan ... suất: 1,00 kW | ca | 0.025 | 23,393 | 584 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 4,195 |