Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 phiến (card) sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 189
Tem dán nhãn cái 1.000 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.010 18,000 180 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 1 9
Nhân công (NC) 20,087
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.020 397,000 7,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.030 404,901 12,147 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12
Đồng hồ vạn năng ca 0.010 1,215 12 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 20,288