Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 giá sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,086
Giấy ráp số 0 tờ 1.000 0 0
Vít nở M12 bộ 4.000 0 0
Bu lông M8x30 bộ 2.000 0 0
Sơn kg 0.100 0 0
Xăng lít 0.100 20,460 2,046 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 2.000 20 40
Nhân công (NC) 1,822,055
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 4.500 404,901 1,822,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,339
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.100 23,393 2,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt ki... t kim loại 5kW ca 0.050 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,826,482