Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 tủ sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 567
Cồn công nghiệp kg 0.030 18,000 540 Thành phố Hà Nội...
Giấy ráp số 0 tờ 0.500 0 0
Đinh + vít n... bộ 4.000 0 0
Bu lông M10 cái 2.000 0 0
Sơn màu kg 0.050 0 0
Vật liệu khác % 5.000 5 27
Nhân công (NC) 404,901
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.000 404,901 404,901 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,339
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.100 23,393 2,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt ki... t kim loại 5kW ca 0.050 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 407,807