Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 154,856
Thiếc hàn kg 0.150 950,000 142,500 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.050 0 0
Băng cách điện cuộn 0.100 10,000 1,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Ống ghen m 0.700 0 0
Giấy ráp số 2 tờ 0.500 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.300 18,000 5,400 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 4.000 1,489 5,956
Nhân công (NC) 733,274
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.480 397,000 190,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 1.140 476,065 542,714 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 607
Đồng hồ vạn năng ca 0.500 1,215 607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tải giả ca 0.100 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 888,738