Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 bộ sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 8,593 | |||
Bộ gá ăng ten | bộ | 1.000 | 0 | 0 | |
Bộ chống xoa... | bộ | 1.000 | 0 | 0 | |
Băng dính 50... | cuộn | 0.500 | 0 | 0 | |
Keo cao su non | cuộn | 0.500 | 0 | 0 | |
Xăng | lít | 0.400 | 20,460 | 8,184 | TP. Hà Nội - Thờ... |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 81 | 409 | |
Nhân công | (NC) | 3,852,471 | |||
Kỹ sư bậc 5,0/8 | công | 3.000 | 433,864 | 1,301,592 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 | công | 6.300 | 404,901 | 2,550,878 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 343,228 | |||
Tời điện -... sức kéo: 3,0 T | ca | 0.900 | 381,076 | 342,968 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy định vị | ca | 0.300 | 0 | 0 | |
Máy bộ đàm | ca | 0.900 | 289 | 260 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 4,204,292 |