Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 23,460
Thiếc hàn dâ... kg 0.100 0 0
Ống ghen mềm... m 2.000 0 0
Băng cách điện cuộn 0.500 10,000 5,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Cồn công nghiệp kg 1.000 18,000 18,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 230 460
Nhân công (NC) 5,969,775
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 5.100 404,901 2,064,996 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 9.000 433,864 3,904,778 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,430
Đồng hồ vạn năng ca 2.000 1,215 2,430 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy hiện s... a (Oscilograf) ca 0.300 0 0
Máy phát t... t tín hiệu A/D ca 0.300 0 0
Máy khảo s... c tuyến tần số ca 0.300 0 0
Máy so pha ca 0.300 0 0
Máy đo méo... n số và tạp âm ca 0.300 0 0
Máy đo méo... méo phi tuyến ca 0.300 0 0
Máy đo mức... đo mức milivon ca 0.300 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,995,665