Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 10 m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 945
Kẹp cố định cáp cái 5.000 0 0
Kẹp tiếp đất... bộ 3.000 0 0
Dây đồng tiế... m 4.500 0 0
Lạt nhựa 10x... cái 5.000 0 0
Băng dính 50... cuộn 0.100 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.050 18,000 900 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 9 45
Nhân công (NC) 2,418,029
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 1.250 433,864 542,330 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 3.940 476,065 1,875,699 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 343,228
Máy đo chấ... chất lượng cáp ca 0.030 0 0
Máy bộ đàm ca 0.900 289 260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 3,0 T ca 0.900 381,076 342,968 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,762,203