Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 máy sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 342,638
Thiếc hàn kg 0.300 950,000 285,000 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.200 0 0
Băng cách điện cuộn 1.000 10,000 10,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Ống ghen m 1.000 0 0
Giấy ráp số 2 tờ 3.000 0 0
Xăng lít 2.000 20,460 40,920 TP. Hà Nội - Thờ...
Mỡ YOC-2 kg 0.350 0 0
Dầu diezel lít 12.000 0 0
Amiăng m2 0.200 0 0
Bu lông M12 cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 3,359 6,718
Nhân công (NC) 4,965,884
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.860 397,000 738,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 8.880 476,065 4,227,464 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,703
Đồng hồ vạn năng ca 0.300 1,215 364 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ đếm tần số ca 0.100 0 0
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.100 23,393 2,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu nâ... u nâng hàng 2T ca 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,311,226