Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 tủ sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,648
Thiếc hàn kg 0.010 950,000 9,500 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.010 0 0
Băng cách điện cuộn 0.030 10,000 300 TP. Hà Nội - Thờ...
Giấy ráp số 2 tờ 0.500 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.090 18,000 1,620 Thành phố Hà Nội...
Lạt nhựa 5x2... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 114 228
Nhân công (NC) 666,492
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 1.400 476,065 666,492 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,921
Đồng hồ vạn năng ca 0.200 1,215 243 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.200 23,393 4,678 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 683,062