Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 phiến (card) sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Tem đánh dấu cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 0 0
Nhân công (NC) 16,240
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 0.010 433,864 4,338 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 0.025 476,065 11,901 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12
Đồng hồ vạn năng ca 0.010 1,215 12 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 16,252