Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 516,180
Thiếc hàn kg 0.500 950,000 475,000 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.150 0 0
Băng cách điện cuộn 0.400 10,000 4,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Ống ghen m 2.000 0 0
Giấy ráp số 2 tờ 1.000 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.700 18,000 12,600 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 4,916 24,580
Nhân công (NC) 1,123,732
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.780 397,000 309,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 1.710 476,065 814,072 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 850
Đồng hồ vạn năng ca 0.700 1,215 850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tải giả ca 0.200 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,640,763