Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 phiến sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,478
Bu lông M6x20 cái 4.000 500 2,000 Thành phố Hà Nội...
Cồn công nghiệp kg 0.020 18,000 360 Thành phố Hà Nội...
Tem đánh dấu cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 23 118
Máy thi công (M) 516
Đồng hồ vạn năng ca 0.040 1,215 48 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.020 23,393 467 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,994