Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Thiếc hàn dâ... kg 0.025 0 0
Ống ghen mềm... m 2.000 0 0
Nhân công (NC) 2,214,671
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.580 404,901 639,744 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 3.630 433,864 1,574,927 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,458
Đồng hồ vạn năng ca 1.200 1,215 1,458 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo mức... đo mức milivon ca 0.300 0 0
Máy hiện s... ện sóng âm tần ca 0.300 0 0
Máy đo méo... n số và tạp âm ca 0.300 0 0
Máy đo méo... méo phi tuyến ca 0.300 0 0
Máy phát s... át sóng âm tần ca 0.300 0 0
Tải giả cô... giả công suất ca 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,216,129