Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 33,705
Thiếc hàn kg 0.030 950,000 28,500 Thành phố Hà Nội...
Cồn công nghiệp kg 0.200 18,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Giấy ráp số 0 tờ 1.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 321 1,605
Nhân công (NC) 2,724,884
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.600 397,000 1,429,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 3.200 404,901 1,295,684 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,911
Đồng hồ vạn năng ca 1.000 1,215 1,215 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.500 23,393 11,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ampe kìm ca 0.300 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,771,500