Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 tủ sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,450
Đinh + vít n... bộ 4.000 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.500 18,000 9,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 90 450
Nhân công (NC) 1,213,123
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.200 397,000 79,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 2.800 404,901 1,133,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12
Máy cắt ki... t kim loại 5kW ca 0.050 0 0
Đồng hồ vạn năng ca 0.010 1,215 12 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo điệ... ở suất của đất ca 0.010 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,222,585