Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 209,160
Thiếc hàn kg 0.200 950,000 190,000 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.050 0 0
Băng cách điện cuộn 0.200 10,000 2,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Ống ghen m 1.000 0 0
Giấy ráp số 2 tờ 0.750 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.400 18,000 7,200 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 1,992 9,960
Nhân công (NC) 780,914
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.600 397,000 238,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 1.140 476,065 542,714 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 607
Đồng hồ vạn năng ca 0.500 1,215 607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tải giả ca 0.100 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 990,682