Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 1,890 | |||
Keo chống thấm | kg | 0.050 | 0 | 0 | |
Cồn công nghiệp | kg | 0.100 | 18,000 | 1,800 | Thành phố Hà Nội... |
Giấy ráp số 0 | tờ | 1.000 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 18 | 90 | |
Nhân công | (NC) | 1,484,702 | |||
Kỹ sư bậc 4,0/8 | công | 1.700 | 397,000 | 674,900 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 | công | 2.000 | 404,901 | 809,802 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Thiết bị đ... ị và góc ngẩng | ca | 0.100 | 0 | 0 | |
Máy định v... ua vệ tinh GPS | ca | 0.100 | 0 | 0 | |
Máy đo tín... n hiệu cao tần | ca | 0.200 | 0 | 0 | |
Máy đo suy hao | ca | 0.200 | 0 | 0 | |
Ampe kìm | ca | 0.300 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 1,486,592 |