Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 khung giá sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 2,835 | |||
Giấy ráp số 0 | tờ | 1.000 | 0 | 0 | |
Đinh + vít n... | bộ | 4.000 | 0 | 0 | |
Bu lông M10 | cái | 2.000 | 0 | 0 | |
Sơn màu | kg | 0.150 | 0 | 0 | |
Cồn công nghiệp | kg | 0.150 | 18,000 | 2,700 | Thành phố Hà Nội... |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 27 | 135 | |
Nhân công | (NC) | 809,802 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 | công | 2.000 | 404,901 | 809,802 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 2,339 | |||
Máy khoan ... suất: 1,00 kW | ca | 0.100 | 23,393 | 2,339 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy cắt ki... t kim loại 5kW | ca | 0.050 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 814,976 |