Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 phiến (card) sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 189
Cồn công nghiệp kg 0.010 18,000 180 Thành phố Hà Nội...
Tem đánh dấu cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1 9
Nhân công (NC) 18,251
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 0.030 476,065 14,281 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.010 397,000 3,970 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12
Đồng hồ vạn năng ca 0.010 1,215 12 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,453