Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 máy sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 219,769
Thiếc hàn kg 0.200 950,000 190,000 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.100 0 0
Băng cách điện cuộn 0.500 10,000 5,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Ống ghen m 0.500 0 0
Giấy ráp số 2 tờ 2.000 0 0
Xăng lít 1.000 20,460 20,460 TP. Hà Nội - Thờ...
Mỡ YOC-2 kg 0.300 0 0
Dầu diezel lít 12.000 0 0
Amiăng m2 0.150 0 0
Bu lông M12 cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 2,154 4,309
Nhân công (NC) 3,257,515
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.550 397,000 615,350 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 5.550 476,065 2,642,165 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,582
Đồng hồ vạn năng ca 0.200 1,215 243 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ đếm tần số ca 0.100 0 0
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.100 23,393 2,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu nâ... u nâng hàng 2T ca 0.300 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,479,866