Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 máy sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,122
Thiếc hàn kg 0.050 950,000 47,500 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.102 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.200 18,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Giấy ráp số 0 tờ 1.000 0 0
Đinh vít nở M5 bộ 4.000 0 0
Đinh vít nở M8 bộ 8.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 511 1,022
Nhân công (NC) 1,416,588
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 2.100 476,065 999,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.050 397,000 416,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,612
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.350 23,393 8,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Đồng hồ vạn năng ca 0.350 1,215 425 Thành phố ... ng 1- KV 1
Vôn mét điện tử ca 0.350 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,477,322