Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 9,450 | |||
Cồn công nghiệp | kg | 0.500 | 18,000 | 9,000 | Thành phố Hà Nội... |
Lạt nhựa 5x2... | cái | 20.000 | 0 | 0 | |
Tem dán nhãn | cái | 10.000 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 90 | 450 | |
Nhân công | (NC) | 1,825,197 | |||
Kỹ sư bậc 4,0/8 | công | 1.000 | 397,000 | 397,000 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 | công | 3.000 | 476,065 | 1,428,197 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 121 | |||
Đồng hồ vạn năng | ca | 0.100 | 1,215 | 121 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 1,834,768 |