Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 30,906 | |||
Thiếc hàn | kg | 0.030 | 950,000 | 28,500 | Thành phố Hà Nội... |
Cồn công nghiệp | kg | 0.100 | 18,000 | 1,800 | Thành phố Hà Nội... |
Ống ghen mềm... | m | 0.500 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 2.000 | 303 | 606 | |
Nhân công | (NC) | 1,603,802 | |||
Kỹ sư bậc 4,0/8 | công | 2.000 | 397,000 | 794,000 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 | công | 2.000 | 404,901 | 809,802 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 7,567 | |||
Đồng hồ vạn năng | ca | 1.000 | 1,215 | 1,215 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khoan ... suất: 1,00 kW | ca | 0.100 | 23,393 | 2,339 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Mê gôm mét... y đo điện trở) | ca | 0.100 | 40,128 | 4,012 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy đo suy hao | ca | 0.300 | 0 | 0 | |
Máy đo tần số | ca | 0.300 | 0 | 0 | |
Máy đo hệ ... số khuyếch đại | ca | 0.200 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 1,642,275 |