Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,712
Thiếc hàn dâ... kg 0.015 0 0
Ống ghen mềm... m 1.000 0 0
Băng cách điện cuộn 0.200 10,000 2,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Cồn công nghiệp kg 0.200 18,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 56 112
Nhân công (NC) 1,558,389
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.320 404,901 534,469 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 2.360 433,864 1,023,919 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,215
Đồng hồ vạn năng ca 1.000 1,215 1,215 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy hiện s... a (Oscilograf) ca 0.100 0 0
Máy phát t... t tín hiệu A/D ca 0.100 0 0
Máy khảo s... c tuyến tần số ca 0.100 0 0
Máy so pha ca 0.100 0 0
Máy đo méo... n số và tạp âm ca 0.100 0 0
Máy đo méo... méo phi tuyến ca 0.100 0 0
Máy đo mức... đo mức milivon ca 0.100 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,565,316