Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 bảng (1 sa bàn) sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 57,630
Bóng đèn LED cái 36.000 0 0
Đế bóng đèn LED cái 36.000 0 0
Đôminô nối dây cái 4.000 0 0
Bảng phooc-m... cái 1.000 0 0
Khung nhôm n... bộ 1.000 0 0
Sơn màu kg 0.500 0 0
Ống ghen m 5.000 0 0
Đầu coóc đông đầu 50.000 0 0
Thiếc hàn kg 0.050 950,000 47,500 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.010 0 0
Ốc vít D4 bộ 8.000 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.500 18,000 9,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 565 1,130
Nhân công (NC) 2,534,285
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 4.200 404,901 1,700,585 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.100 397,000 833,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,612
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.350 23,393 8,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Đồng hồ vạn năng ca 0.350 1,215 425 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,600,528