Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Thiếc hàn dâ... | kg | 0.030 | 0 | 0 | |
Ống ghen mềm... | m | 2.500 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 3,374,218 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 | công | 2.290 | 404,901 | 927,224 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Kỹ sư bậc 5,0/8 | công | 5.640 | 433,864 | 2,446,994 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 1,458 | |||
Đồng hồ vạn năng | ca | 1.200 | 1,215 | 1,458 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy đo mức... đo mức milivon | ca | 0.500 | 0 | 0 | |
Máy hiện s... ện sóng âm tần | ca | 0.500 | 0 | 0 | |
Máy đo méo... n số và tạp âm | ca | 0.500 | 0 | 0 | |
Máy đo méo... méo phi tuyến | ca | 0.500 | 0 | 0 | |
Máy phát s... át sóng âm tần | ca | 0.500 | 0 | 0 | |
Tải giả cô... giả công suất | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 3,375,676 |