Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 bộ sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,080
Băng cách điện cuộn 0.400 10,000 4,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Giấy ráp số 2 tờ 1.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 40 80
Nhân công (NC) 673,070
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.260 397,000 103,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 1.197 476,065 569,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,962
Đồng hồ vạn năng ca 0.075 1,215 91 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy hiện s... a (Oscilograf) ca 0.200 74,359 14,871 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tải giả ca 0.075 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 692,113