Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Thiếc hàn dâ... kg 0.015 0 0
Ống ghen mềm... m 1.000 0 0
Nhân công (NC) 1,198,589
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.860 404,901 348,215 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 1.960 433,864 850,374 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 729
Đồng hồ vạn năng ca 0.600 1,215 729 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo mức... đo mức milivon ca 0.100 0 0
Máy hiện s... ện sóng âm tần ca 0.100 0 0
Máy đo méo... n số và tạp âm ca 0.100 0 0
Máy đo méo... méo phi tuyến ca 0.100 0 0
Máy phát s... át sóng âm tần ca 0.200 0 0
Tải giả cô... giả công suất ca 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,199,318