Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1m2 sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Đinh + vít n... | bộ | 12.000 | 0 | 0 | |
Bu lông M10 | cái | 24.000 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 202,450 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 | công | 0.500 | 404,901 | 202,450 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 3,508 | |||
Máy cắt ki... t kim loại 5kW | ca | 0.050 | 0 | 0 | |
Máy khoan ... suất: 1,00 kW | ca | 0.150 | 23,393 | 3,508 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 205,959 |