Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 315,630
Thiếc hàn kg 0.300 950,000 285,000 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.100 0 0
Băng cách điện cuộn 0.300 10,000 3,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Ống ghen m 1.200 0 0
Giấy ráp số 2 tờ 0.750 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.700 18,000 12,600 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 3,006 15,030
Nhân công (NC) 1,045,641
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.720 397,000 285,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 1.596 476,065 759,801 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 850
Đồng hồ vạn năng ca 0.700 1,215 850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tải giả ca 0.200 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,362,121