Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 150,323
Xi măng PCB40 kg 47.256 2,000 94,512 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.213 220,000 46,860 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 49.225 9 443 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 110.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,418 8,508
Nhân công (NC) 505,079
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.380 366,000 505,079 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,303
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 664,707