Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 97,223
Xi măng PCB40 kg 31.152 2,000 62,304 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.140 220,000 30,888 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 32.450 9 292 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 101.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 934 3,739
Nhân công (NC) 622,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.700 366,000 622,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,954
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.016 372,134 5,954 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 725,377