Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 118,696
Xi măng PCB40 kg 25.704 2,000 51,408 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.273 220,000 60,016 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 61.560 9 554 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 61.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,119 6,718
Nhân công (NC) 413,579
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.130 366,000 413,579 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 60,458
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 592,735