Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,595,073
Xi măng PCB40 kg 32.240 2,000 64,480 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.395 220,000 86,812 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 86.800 9 781 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 780.000 1,850 1,443,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 519,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420 366,000 519,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,768
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.037 372,134 13,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,128,562