Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 373,259
Xi măng PCB40 kg 76.156 2,000 152,312 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.377 584,000 220,168 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 86.584 9 779 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 418.000 0 0
Nhân công (NC) 1,687,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.610 366,000 1,687,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,060,519