Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 409,431
Xi măng PCB40 kg 93.600 2,000 187,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.346 584,000 202,005 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 81.000 9 729 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 15x20... viên 109.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,899 19,496
Nhân công (NC) 596,580
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630 366,000 596,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,396
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,019,408