Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 176,337
Xi măng PCB40 kg 56.496 2,000 112,992 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.255 220,000 56,033 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 58.850 9 529 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 333.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,695 6,782
Nhân công (NC) 852,780
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.330 366,000 852,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 114,264
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,143,382